Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pipe


[pipe]
danh từ giống cái
điếu, tẩu
Pipe en terre
cái tẩu bằng đất
Fumer cinq pipes
hút năm tẩu thuốc
ống
Pipe d'aération
ống thông khí
(tiếng địa phương) thùng
Une pipe de vin
một thùng rượu nho
(thân mật) thuốc lá
(từ cũ, nghĩa cũ) píp (đơn vị đong chất lỏng)
casser sa pipe
(thông tục) ngoẻo
par tête de pipe
(thông tục) theo đầu người
se fendre la pipe
cười
terre de pipe
đất sét rất trắng
tête de pipe
(thông tục) người có bộ mặt gớm ghiếc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.