![](img/dict/02C013DD.png) | ['pilə(r)] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cột (bằng đá, gỗ..) để chống, trang trí; vật có hình dánh như cột (nước, khói..) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a pillar of cloud |
| cột mây |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a pillar of fire |
| cột khói |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) cột trụ, rường cột; vật chống đỡ chính của (cái gì) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | one of the pillars of the State |
| một trong những cột trụ của quốc gia |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I'm a pillar of my family |
| tôi là trụ cột của gia đình |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (ngành mỏ) cột than (chừa lại để chống mái hầm) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to be driven from pillar to post |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bị đẩy từ khó khăn này đến khó khăn khác; bị đẩy từ chỗ này đến chỗ khác mà cũng không đi đến đâu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | go from pillar to post |
| ![](img/dict/633CF640.png) | gõ hết cửa này đến cửa khác |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chống, đỡ (bằng cột, trụ) |