Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pejorative




pejorative
['pi:dʒɔrətiv]
tính từ
có nghĩa xấu, miệt thị
pejorative remarks
những nhận xét có ý chê bai
danh từ
từ có nghĩa xấu, từ miệt thị


/'pi:dʤərətiv/

tính từ
có nghĩa xấu (từ)

danh từ
từ có nghĩa xấu

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.