|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
passif
![](img/dict/02C013DD.png) | [passif] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thụ động, bị động | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Défense passive | | sự phòng thủ thụ động | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Être passif devant la situation | | bị động trước tình hình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Forme passive d'un verbe | | (ngôn ngữ học) dạng bị động của động từ | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tài sản nợ, tiêu sản | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le passif d'une succession | | tài sản nợ trong di sản | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ học) dạng bị động | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Actif |
|
|
|
|