Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
partance


[partance]
danh từ giống cái
(từ cũ, nghĩa cũ) lúc sắp đi
en partance
sắp đi
en partance pour
đến, đi đến


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.