| [paille] |
| danh từ giống cái |
| | rơm |
| | Brin de paille |
| cọng rơm |
| | Chapeau de paille |
| mũ rơm |
| | Paille sèche |
| rơm khô |
| | Botte de paille |
| bó rơm |
| | ống hút (đồ nước) |
| | Boire avec une paille en papier |
| uống bằng một ống hút bằng giấy |
| | (thân mật) việc nhỏ mọn, việc tầm phào |
| | vết, tì (trong kim loại, trong thuỷ tinh, trong viên ngọc) |
| | avoir une paille; tenir une paille |
| | (thân mật) say mèm |
| | c'est une paille ! |
| | chuyện nhỏ! không quan trọng! có nghĩa lý gì! |
| | coucher sur la paille; être sur la paille |
| | cực khổ, túng thiếu quá |
| | feu de paille |
| | lửa rơm; sự bồng bột |
| | homme de paille |
| | kẻ bù nhìn; kẻ bung xung; người làm vì |
| | mettre quelqu'un sur la paille |
| | làm cho ai sạt nghiệp |
| | paille de fer |
| | nùi phoi sắt |
| | rompre paille |
| | (từ cũ; nghĩa cũ) xoá bỏ khế ước, không thi hành hiệp ước |
| | tirer à la courte paille |
| | rút thăm bằng cọng rơm |
| | y trouver une paille |
| | thấy khác nhau lắm |
| tính từ không đổi |
| | (có) màu rơm |
| | Rubans paille |
| dải màu rơm |
| danh từ giống đực |
| | màu rơm |
| | Soie d'un paille clair |
| lụa màu rơm nhạt |