Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vallée


[vallée]
danh từ giống cái
thung lũng
Vallée antécédente
thung lũng sinh trước
Vallée épigénique
thung lũng sinh sau
Vallée mûre
thung lũng trưởng thành
Vallée anticlinale
thung lũng nếp lồi
Vallée monoclinale
thung lũng đơn nghiêng
Vallée synclinale
thung lũng nếp lõm
Vallée en auge
thung lũng lòng chảo
Vallée aveugle
thung lũng mù
Vallée d'érosion
thung lũng xâm thực
Vallée de faille
thung lũng đứt gãy, thung lũng phay
Vallée glaciaire
thung lũng sông băng
Vallée conséquente
thung lũng thuận hướng
Vallée en direction /vallée subséquente
thung lũng theo đường phương
Vallée surcreusée
thung lũng (sông băng) quá sâu
lưu vực (của một con sông)
La vallée du Fleuve Rouge
lưu vực sông Hồng
vallée de larmes, vallée de misère
(tôn giáo) trần gian



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.