Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
page


[page]
danh từ giống cái
trang
Les pages d'un livre
những trang sách
Les marges d'une page
lề trang
Page blanche
trang giấy trắng
Fin de la page
cuối trang
Lire une page
đọc một trang
Arracher une page
xé một trang
Lettre de deux pages
thư hai trang
Les plus belles pages de l'histoire du Vietnam
(nghĩa bóng) những trang sử đẹp nhất của nước Việt Nam
tờ
Déchirer une page d'un livre
xé một tờ sách
đoạn văn; khúc nhạc
Les plus belles pages de Racine
những đoạn văn hay nhất của Raxin
être à la page
thông thạo thời sự
theo đúng thời trang
fausse page
(ngành in) trang bên trái
la belle page
(ngành in) trang bên phải
mettre en pages
(ngành in) lên trang
mise en pages
(ngành in) sự lên trang
tourner la page
sang việc khác, sang trang (nghĩa bóng)
danh từ giống đực
(sử học) thị đồng
effronté comme un page
(văn học) trâng tráo quá chừng
(thông tục) như pageot



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.