 | [peidʒ] |
 | danh từ |
| |  | trang (sách...) |
| |  | read a few pages of a book |
| | đọc vài trang sách |
| |  | tờ; bản thân tờ giấy |
| |  | several pages have been torn out of the book |
| | có mấy tờ đã bị xé ra khỏi sách |
| |  | trang sử (nghĩa bóng) |
| |  | a glorious page of Vietnam history |
| | một trang sử vẻ vang của nước Việt nam |
 | [page-boy] |
| |  | tiểu đồng |
| |  | cậu bé phục vụ cho người có địa vị hoặc cô dâu |
| |  | em nhỏ mặc đồng phục làm phục vụ ở khách sạn, rạp hát... (bellboy) |
 | ngoại động từ |
| |  | đánh số trang (cái gì) |
| |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sai em nhỏ phục vụ gọi (ai) |
 | nội động từ |
| |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm em nhỏ phục vụ (ở khách sạn, rạp hát) |
| |  | gọi trên loa (để nhắn tin) |