Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
page





page
[peidʒ]
danh từ
trang (sách...)
read a few pages of a book
đọc vài trang sách
tờ; bản thân tờ giấy
several pages have been torn out of the book
có mấy tờ đã bị xé ra khỏi sách
trang sử (nghĩa bóng)
a glorious page of Vietnam history
một trang sử vẻ vang của nước Việt nam
[page-boy]
tiểu đồng
cậu bé phục vụ cho người có địa vị hoặc cô dâu
em nhỏ mặc đồng phục làm phục vụ ở khách sạn, rạp hát... (bellboy)
ngoại động từ
đánh số trang (cái gì)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sai em nhỏ phục vụ gọi (ai)
nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm em nhỏ phục vụ (ở khách sạn, rạp hát)
gọi trên loa (để nhắn tin)



trang // đánh số trang

/peidʤ/

danh từ
trang (sách...); (nghĩa bóng) trang sử

ngoại động từ
đánh số trang

danh từ
tiểu đồng
em nhỏ phục vụ (ở khách sạn, rạp hát...)

ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sai em nhỏ phục vụ gọi (ai)

nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm em nhỏ phục vụ (ở khách sạn, rạp hát)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "page"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.