scabbard
scabbard | ['skæbəd] | | danh từ | | | bao kiếm, bao dao găm, bao lưỡi lê; vỏ bọc | | | to throw (fling) away the scabbard | | | quyết tâm đấu tranh đến cùng (để giải quyết một vấn đề gì) | | ngoại động từ | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tra (kiếm...) vào vỏ |
/'skæbəd/
danh từ bao vỏ (kiếm, dao găm, lưỡi lê) !to throw (fling) away the scabbard quyết tâm đấu tranh đến cùng (để giải quyết một vấn đề gì)
ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tra (kiếm...) vào vỏ
|
|