Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ovary




ovary
['ouvəri]
danh từ
(động vật học) buồng trứng
(thực vật học) bầu nhuỵ (hoa)


/'ouvəri/

danh từ
(động vật học) buồng trứng
(thực vật học) bầu (nhuỵ hoa)

Related search result for "ovary"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.