Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outthrow




outthrow
['autθrou]
danh từ
lượng phun ra
ngoại động từ outthrew; outthrown
ném ra, đưa ra
ném giỏi hơn; ném xa hơn; ném trúng hơn


/'autθrou/

danh từ
lượng phun ra

ngoại động từ outthrew; outthrown
ném ra, đưa ra
ném giỏi hơn; ném xa hơn; ném trúng hơn

Related search result for "outthrow"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.