Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outridden




outridden
Xem outride


/aut'raid/

ngoại động từ outrode, outridden
cưỡi ngựa mau hơn; cưỡi ngựa giỏi hơn; cưỡi ngựa đi trước
vượt qua được (cơn bão) (thuyền bè)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.