morale
morale | [mə'rɑ:l; mə'ræl] | | danh từ | | | (quân sự) tinh thần; chí khí; nhuệ khí | | | sagging morale | | tinh thần suy sụp; tinh thần sút kém | | | to affect/raise/lower/undermine somebody's morale | | tác động đến/nâng cao/hạ thấp/làm hao mòn tinh thần của ai |
/mɔ'rɑ:l/
danh từ (quân sự) tính thần, chí khí, nhuệ khí low morale tinh thần thấp kém sagging morale tinh thần suy sụp, tinh thần sút kém
|
|