Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outdo




outdo
[aut'du:]
ngoại động từ outdid, outdone
vượt, hơn hẳn
làm giỏi hơn
to outdo oneself
vượt hơn hẳn mình trước đây; hết sức, cố gắng, nổ lực


/aut'du:/

ngoại động từ outdid, outdone
vượt, hơn hẳn
làm giỏi hơn
to outdo oneself vượt hơn hẳn mình trước đây; hết sức, cố gắng, nổ lực

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "outdo"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.