Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
orally




orally
['ɔ:rəli]
phó từ
bằng cách nói miệng, bằng lời nói
tribal lore and custom have been passed down orally
truyền thuyết và phong tục của các bộ lạc được truyền miệng cho đời sau
bằng đường miệng (uống thuốc)
not to be taken orally
không được uống (thuốc)
orally administered drugs
thuốc uống


/'ɔ:rəli/

phó từ
bằng cách nói miệng, bằng lời
bằng đường miệng (uống thuốc)

Related search result for "orally"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.