Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oriel




oriel
['ɔ:riəl]
danh từ
cửa sổ lồi ở tầng trên của ngôi nhà (kiến trúc)
như oriel window


/'ɔ:riəl/

danh từ
(kiến trúc) cửa sổ lồi (ở tầng trên) ((cũng) oriel window)

Related search result for "oriel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.