Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
on-drive




on-drive
['ɔndraiv]
ngoại động từ
(thể dục,thể thao) đánh về bên trái (crickê)


/'ɔndraiv/

ngoại động từ
(thể dục,thể thao) đánh về bên trái (crickê)

Related search result for "on-drive"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.