occult
occult | [ɒ'kʌlt] | | tính từ | | | sâu kín, huyền bí | | | Occult arts | | Những thuật huyền bí | | | the occult | | điều huyền bí | | ngoại động từ | | | che khuất, che lấp | | nội động từ | | | bị che khuất, bị che lấp |
/ɔ'kʌlt/
tính từ sâu kín, huyền bí !the occult điều huyền bí
ngoại động từ che khuất, che lấp
nội động từ bị che khuất, bị che lấp
|
|