Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
obtrusion




obtrusion
[əb'tru:ʒn]
danh từ
sự ép buộc, sự tống ấn, sự bắt phải theo
hành động ép buộc
unwelcome obtrusion
những sự ép buộc khó chịu


/əb'tru:ʤn/

danh từ
sự ép buộc, sự tống ấn, sự bắt phải chịu, sự bắt phải theo


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.