Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
obligate




obligate
['ɔbligeit]
ngoại động từ
bắt buộc, ép buộc
He felt obligated to help
Nó cảm thấy bị bắt buộc phải giúp đỡ


/'ɔbligeit/

ngoại động từ
bắt buộc, ép buộc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "obligate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.