Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
compel




compel
[kəm'pel]
ngoại động từ
buộc phải, bắt phải, bắt buộc, ép, thúc ép
to compel respect
buộc phải kính trọng
to compel submission
bắt phải khuất phục


/kəm'pel/

ngoại động từ
buộc phải, bắt phải, bắt buộc, ép, thúc ép
to compel respect buộc phải kính trọng
to compel submission bắt phải khuất phục

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "compel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.