Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
objet


[objet]
danh từ giống đực
vật, đồ, đồ vật
Un objet sans valeur
đồ vật không có giá trị
Objet usuel
đồ thường dùng
Objet volant non identifié
vật thể bay không xác định được
đối tượng
Objet d'admiration
đối tượng cảm phục
Être un objet de mépris
là đối tượng của sự coi thường
(tâm lý học) khách thể
Sujet et objet
chủ thể và khách thể
mục tiêu, mục đích; nguyên nhân
L'objet d'une visite
mục đích cuộc đi thăm
L'objet d'une querelle
nguyên nhân cuộc cãi cọ
nội dung
L'objet d'une circulaire
nội dung của thông tư
complément d'objet
(ngôn ngữ học) bổ ngữ
faire (être) l'objet de
chịu, bị
objet direct / indirect
(ngôn ngữ học) bổ ngữ trực tiếp / gián tiếp
phản nghĩa Créature, forme, sujet.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.