folder
folder | ['fouldə] | | danh từ | | | dụng cụ gập giấy | | | bìa cứng (làm cặp giấy) | | | (số nhiều) kính gấp | | | tài liệu (bảng giờ xe lửa...) gập, tài liệu xếp |
/'fouldə/
danh từ người gấp dụng cụ gập giấy bìa cứng (làm cặp giấy) (số nhiều) kính gấp tài liệu (bảng giờ xe lửa...) gập, tài liệu xếp
|
|