Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
obeli




obeli
Xem obelus


/'ɔbiləs/

danh từ, số nhiều obeli ((cũng) obelisk)
dấu ôben (ghi vào các bản thảo xưa để chỉ một từ hay một đoạn còn nghi ngờ)
dấu ghi chú ôben (ghi ở lề)

Related search result for "obeli"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.