| [cabine] |
| danh từ giống cái |
| | cabin, buồng |
| | Retenir une cabine à bord d'un paquebot |
| giữ một cabin trên tàu thuỷ |
| | Cabine de bain |
| buồng thay quần áo (của người đi tắm) |
| | Cabine téléphonique publique |
| buồng điện thoại công cộng |
| | Cabine de pilotage |
| (hàng không) buồng lái |