Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oary




oary
['ɔ:ri]
tính từ
(thơ ca) hình bơi chèo


/'ɔ:ri/

tính từ
(thơ ca) hình bơi chèo

Related search result for "oary"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.