nonpareil
nonpareil | [,nɔnpə'reil] | | tính từ | | | không sánh được, vô song, không bì được | | danh từ | | | người có một không hai, người không ai sánh kịp; vật có một không hai, vật không gì sánh kịp |
/'nɔnpərel/
tính từ không sánh được, vô song, không bì được
danh từ người có một không hai, người không ai sánh kịp; vật có một không hai, vật không gì sánh kịp
|
|