Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
non-intervention


[non-intervention]
danh từ giống cái
(chính trị) sự không can thiệp
Politique de non-intervention
chính sách không can thiệp
phản nghĩa Intervention.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.