Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
non


[non]
phó từ
không
Pourquoi non ?
tại sao không?
Il dit toujours non
nó luôn nói không
faire non de la tête
lắc đầu
ne pas dire non
không từ chối, bằng lòng
non loin
gần
non moins
không kém
non pas
không đâu, không phải
non plus
cũng không
non que
không phải vì
non sans
không phải là không
non seulement
không những
nul et non avenu
coi như không có
danh từ giống đực
một tiếng không
Répondre par un non
trả lời bằng một tiếng không
phản nghĩa Oui, si.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.