|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ninetieth
ninetieth | ['naintiiθ] | | tính từ | | | thứ chín mươi | | danh từ | | | một phần chín mươi | | | người thứ chín mươi; vật thứ chín mươi |
thứ mưới chín; một phần mười chín
/'naintiiθ/
tính từ thứ chín mươi
danh từ một phần chín mươi người thứ chín mươi; vật thứ chín mươi
|
|
|
|