sprat
sprat | [spræt] | | danh từ | | | cá trích cơm (cá biển nhỏ ăn được ở châu Âu thuộc họ cá trích) | | | (đùa cợt) đứa trẻ gầy | | | a sprat to catch a mackerel | | | (tục ngữ) thả con săn sắt, bắt con cá rô | | nội động từ | | | câu cá trích cơm, đánh cá trích cơm |
/spræt/
danh từ cá trích cơm (đùa cợt) đứa trẻ gầy !to throw a sprat to catch a herring (a mackerel, a whale) thả con săn sắt bắt con cá sộp
nội động từ câu cá trích cơm, đánh cá trích cơm
|
|