 | [nhói] |
| |  | Feeling stinging pain. |
| |  | Bị gai châm đau nhói |
| | To feel a stinging pain when pierced by a thorn. |
| |  | cũng như nhoi nhói (láy, ý giảm) Somewhat stinging. |
| |  | Nhoi nhói ở mạng mỡ |
| | To feel a somewhat stinging pain in one's side. |
| |  | shooting; stitch; colic pains, gripes |