nháp
 | [nháp] | | |  | rough copy; draft | | |  | Vở nháp | | | Rough notebook | | |  | Phiên bản nháp | | | Draft version | | |  | Là m bà i táºp trên nháp | | | To do an exercise in rough | | |  | ÄÆ°a tôi xem nháp bà i là m cá»§a anh! | | | Show me the rough draft of your work! |
(địa phương) Rough Mặt ghế còn nháp The seat is still rough Nham nháp (láy, ý giảm) Roughish Tấm ván nham nháp aroughish plank
|
|