Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhánh


rameau; ramification
Nhánh quả
(nông nghiệp) rameau à fruits
Nhánh nối
(giải phẫu há»c) rameaux communicants;
Nhánh há»
les rameaux d'une famille
Nhánh gạc hươu
les ramifications des bois du cerf; andouillers
bras
Nhánh sông
bras d'un fleuve
(giải phẫu há»c) filet
Nhánh khứu
filet olfactif
luisant (en parlant d'une couleur noire)
Äen nhánh
d'un noir luisant
nhanh nhánh
(redoublement sens plus fort)



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.