|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhanh
| rapide; vite | | | Con ngựa chạy nhanh | | un cheval rapide (à la course) | | | Nhanh như mũi tên | | rapide comme une flèche | | | Người chạy nhanh nhất | | le coureur le plus vite | | | Tàu nhanh | | train rapide; rapide | | | Làm nhanh | | exécuter rapidement (un travail...) | | | vif; agile | | | Trí óc nhanh | | esprit vif | | | avancer | | | Đồng hồ nhanh | | montre qui avance | | | (âm nhạc) allegro | | | nhanh như chớp | | | rapide comme un éclair; prompt comme l'éclair | | | nhanh lên | | | dépêchez vous | | | cực nhanh | | | prestissimo | | | hơi nhanh | | | andantino | | | nhanh dần | | | stringendo | | | nhanh hơn | | | accelerando | | | nhanh vừa | | | allegretto | | | rất nhanh | | | presto |
|
|
|
|