Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
natheless




natheless
['neiθlis]
Cách viết khác:
nathless
['næθlis]
phó từ
(từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) tuy nhiên, tuy vậy


/'neiθlis/ (nathless) /'næθlis/

phó từ
(từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) tuy nhiên, tuy vậy

Related search result for "natheless"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.