Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mức


(thực vật học) wrightie
niveau; échelon; seuil
Mức nước
niveau de l'eau
Mức lương
échelon de solde
Mức hạ giá tối thiểu
seuil minimum de rabais



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.