thrift
thrift | [θrift] | | danh từ | | | sự tiết kiệm; tính tiết kiệm, tính tằn tiện | | | cây thạch thung dung (cây mọc ở bờ biển hoặc trên núi cao có hoa màu hồng tươi) (như) sea-pink |
/θrift/
danh từ sự tiết kiệm; tính tiết kiệm, tính tằn tiện (thực vật học) cây thạch thung dung
|
|