Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
méditation


[méditation]
danh từ giống cái
sự trầm ngâm, sự đăm chiêu, sự trầm tư mặc tưởng
Être plongé dans la méditation
trầm ngâm suy nghĩ
tập trầm tư
Méditations de Lamartine
tập trầm tư của La-mac-tin
(tôn giáo) sự nhập định



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.