Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
jubilé


[jubilé]
danh từ giống đực
(kĩ thuật) lễ kỉ niệm năm mươi năm (ngày cưới, ngày nhậm chức...)
(tôn giáo) sự đại xá; năm đại xá; lễ đại xá (đạo Thiên Chúa)
(tôn giáo) khánh tiết (năm mươi năm một lần, theo đạo Do Thái)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.