Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mystical




mystical
Xem mystic


/'mistik/

danh từ
người thần bí

tính từ (mystical) /'mistikəl/
thần bí, huyền bí
bí ẩn

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.