mutability   
 
 
 
   mutability  | [,mju:tə'biliti] |    | danh từ |  |   |   | tính thay đổi, tính biến đổi |  |   |   | tính không bền, tính không kiên định, tính bất thường, tính hay thay đổi |  
 
 
   /,mju:tə'biliti/ 
 
     danh từ 
    tính thay đổi, tính biến đổi 
    tính không bền, tính không kiên định, tính bất thường, tính hay thay đổi 
    | 
		 |