Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
immutability




immutability
[i,mju:tə'biliti]
Cách viết khác:
immutableness
[i'mju:təblnis]
danh từ
tính không thay đổi, tính không biến đổi; tính không thể thay đổi được, tính không thể biến đổi được


/i,mju:tə'biliti/ (immutableness) /i'mju:təblnis/

danh từ
tính không thay đổi, tính không biến đổi; tính không thể thay đổi được, tính không thể biến đổi được

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "immutability"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.