Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
multiplication





multiplication
1 x 2 = 2

2 x 3 = 6


multiplication

Multiplication is a mathematical operation used to compute areas and do other calculations.

[,mʌltipli'kei∫n]
danh từ
sự nhân
(toán học) tính nhân



phép nhân
abrriged m. phép nhân tắt
block m. phép nhân khối
complex m. phép nhân phức
inner m. (hình học) phép nhân trong
left handed m. phép nhân bên trái
natural m. phép nhân tự nhiên
right-handed m. phép nhân bên trái
scalar m. phép nhân vô hướng

/,mʌltipli'keiʃn/

danh từ
sự nhân
(toán học) tính nhân

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "multiplication"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.