defraud
defraud | [di'frɔ:d] | | ngoại động từ | | | (to defraud somebody of something) giành được cái gì của ai bằng cách lừa gạt | | | she was defrauded of all her money by a dishonest accountant | | bà ta bị một nhân viên kế toán bất lương lừa lấy hết tiền |
/di'frɔ:d/
ngoại động từ ăn gian, lừa gạt (để chiếm lấy cái gì của ai) to defraud someone of something lừa gạt ai để lấy cái gì
|
|