Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mule



/mju:l/

danh từ

(động vật học) con la

(nghĩa bóng) người cứng đầu cứng cổ, người ương bướng

    as obstinate (stubborn) as a mule cứng đầu cứng cổ, ương bướng

máy kéo sợi

(động vật học) thú lai; (thực vật học) cây lai

dép đế mỏng

nội động từ

(như) mewl


Related search result for "mule"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.