mulch     
 
 
 
   mulch  | [mʌl∫] |    | danh từ |  |   |   | (nông nghiệp) lớp phủ, bổi (che phủ bảo vệ rễ cây mới trồng) |    | ngoại động từ |  |   |   | (nông nghiệp) phủ, bổi (cây mới trồng) |  
 
 
   /mʌlʃ/ 
 
     danh từ 
    (nông nghiệp) lớp phủ, bổi (che phủ bảo vệ rễ cây mới trồng) 
 
     ngoại động từ 
    (nông nghiệp) phủ, bổi (cây mới trồng) 
    | 
		 |