|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
moonshine
moonshine | ['mu:n∫ain] | | danh từ | | | ánh trăng | | | (nghĩa bóng) ảo tưởng, ảo mộng; chuyện tưởng tượng, chuyện vớ vẩn | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rượu lậu |
| | [moonshine] | | saying && slang | | | homemade liquor, hooch, screech | | | Art invited us over to taste his moonshine - homemade wine. |
/'mu:nʃain/
danh từ ánh trăng (nghĩa bóng) ảo tưởng, ảo mộng; chuyện tưởng tượng, chuyện vớ vẩn (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rượu lậu
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "moonshine"
|
|