moonshine   
 
 
 
   moonshine  | ['mu:n∫ain] |    | danh từ |  |   |   | ánh trăng |  |   |   | (nghĩa bóng) ảo tưởng, ảo mộng; chuyện tưởng tượng, chuyện vớ vẩn |  |   |   | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rượu lậu |  
  |    | [moonshine] |    | saying && slang |  |   |   | homemade liquor, hooch, screech |  |   |   | Art invited us over to taste his moonshine - homemade wine. |  
 
 
   /'mu:nʃain/ 
 
     danh từ 
    ánh trăng 
    (nghĩa bóng) ảo tưởng, ảo mộng; chuyện tưởng tượng, chuyện vớ vẩn 
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),  (từ lóng) rượu lậu 
    | 
		 |