Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
moonlight




moonlight
['mu:nlait]
danh từ
ánh trăng, ánh sáng trăng
in the moonlight
dưới ánh trăng
moonlight fitting
sự dọn nhà đi trong đêm tối để tránh trả tiền nhà)
nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm đêm ngoài giờ


/'mu:nlait/

danh từ
ánh trăng, ánh sáng trăng
in the moonlight dưới ánh trăng !moonlight fitting
sự dọn nhà đi trong đêm tối để tránh trả tiền nhà)

nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm đêm ngoài gi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "moonlight"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.